Có 2 kết quả:
空中少爷 kōng zhōng shào ye ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄕㄠˋ • 空中少爺 kōng zhōng shào ye ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄕㄠˋ
kōng zhōng shào ye ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄕㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
airline steward
Bình luận 0
kōng zhōng shào ye ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
airline steward
Bình luận 0